|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mandat
| [mandat] | | danh từ giống đực | | | sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền; giấy uỷ nhiệm | | | Mandat de paiement | | giấy ủy nhiệm chi | | | Donner mandat à qqn de faire qqch | | uỷ quyền cho ai làm gì | | | lệnh | | | Mandat d'arrêt | | lệnh bắt giam | | | ngân phiếu | | | Toucher un mandat | | lĩnh ngân phiếu | | | nhiệm chức, nhiệm kỳ | | | Mandat de député | | nhiệm kỳ nghị sĩ | | | Mandat présidentiel | | nhiệm kỳ tổng thống | | | sự uỷ trị | | | Pays sous mandat | | nước uỷ trị | | | Territoires sous mandat | | lãnh thổ uỷ trị |
|
|
|
|