|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malus
| [malus] | | danh từ giống đực | | | sự gia tăng phí bảo hiểm xe hơi (chuyển biến theo số lần tai nạn xảy ra hàng năm của người được bảo hiểm mà trong đó trách nhiệm được gán cho người được bảo hiểm). | | phản nghĩa bonus |
|
|
|
|