![](img/dict/02C013DD.png) | [malheur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vận xấu, vận rủi ro |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Triompher du malheur |
| thắng được vận xấu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tai hoạ; cái không may |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il lui est arrivé un malheur |
| một tai hoạ đã đến với nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le malheur est qu'il est absent |
| cái không may là ông ta đi vắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raconter ses malheurs |
| kể những điều không may đã đến với mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'il lui arrivait malheur |
| nếu ông ấy chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à quelque chose malheur est bon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều không may cũng có cái hay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer de malheur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luôn gặp những điều không may |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le beau malheur ! le grand malheur ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) khốn khổ quá nhỉ! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le bonheur des uns fait le malheur des autres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được lòng ta xót xa lòng người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | malheur à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trời tru đất diệt (ai); thật khổ cho (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | malheur des temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái đau khổ của thời đại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | oiseau de malheur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người nặng vía, người đem tin dữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par malheur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng may mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter malheur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đem lại tai hoạ, đem lại đau khổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un malheur n'arrive, ne vient jamais seul; un malheur en appelle un autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoạ vô đơn chí |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Béatitude, bonheur, heur |