Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malgré


[malgré]
giới từ
dù, mặc dù
Partir malgré la pluie
ra đi mặc dù trời mưa
mặc dù không muốn
Il est parti malgré son père
nó ra đi mặc dù cha nó không muốn
malgré que
mặc dù, dù rằng
malgré tout
dù sao
phản nghĩa Grâce (à)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.