|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malédiction
 | [malédiction] |  | danh từ giống cái | | |  | lời nguyền rủa | | |  | Prononcer une malédiction contre qqn | | | nguyền rủa ai | | |  | sự trừng phạt của Chúa | | |  | La malédiction de Dieu | | | sự trừng phạt của Chúa | | |  | (nghĩa rộng) tai hoạ, nỗi rủi ro |  | phản nghĩa Bénédiction; bonheur, chance |
|
|
|
|