|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maintenir
 | [maintenir] |  | ngoại động từ | | |  | giữ vững, duy trì | | |  | Cette barre de fer maintient la charpente | | | thanh sắt này giữ vững sườn nhà | | |  | Maintenir la sécurité publique | | | duy trì nền an ninh công cộng | | |  | Maintenir un malade en vie | | | duy trì cuộc sống cho một bệnh nhân | | |  | Maintenir la paix | | | giữ hoà bình | | |  | Maintenir l'ordre | | | giữ trật tự | | |  | giữ nguyên, bảo lưu | | |  | Maintenir son opinion | | | bảo lưu ý kiến mình |  | phản nghĩa Changer, modifier; annuler, supprimer. Retirer. Cesser |
|
|
|
|