Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magistrat


[magistrat]
danh từ giống đực
quan viên (hành chính)
Le Président de la République, premier magistrat de France
tổng thống, quan viên đứng đầu nước Pháp
quan toà
(từ cũ, nghĩa cũ) chính quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.