|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macaron
| [macaron] | | danh từ giống đực | | | bánh hạnh nhân | | | mớ tóc cuôn trên tay | | | (thân mật) huy hiệu tròn (đeo ở khuy áo) | | | nhãn, huy hiệu có tính cách chính thức mà người ta đặt áp vào kính che gió (ô-tô) | | | (thông tục) cú đánh |
|
|
|
|