Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mûr


[mûr]
tính từ
chín
Fruit mûr
quả chín
Couleur de blé mûr
màu lúa chín
phản nghĩa Vert
chín chắn
Âge mûr
tuổi chín chắn
Il n'est pas mûr pour le mariage
anh ta chưa chín chắn để có thể kết hôn
chín muồi
Temps mûr
thời gian chín muồi
đứng tuổi
Homme mûr
người đứng tuổi
Une demoiselle mûre
(nghĩa xấu) một cô gái đã đứng tuổi, một bà cô
après mûr réflexion
sau khi suy nghĩ, cân nhắc kĩ càng
phản nghĩa Immature, gamin, puéril
(thân mật) cũ mòn
Vêtement mûr
quần áo cũ
(thông tục) say rượu
Il est mûr
hắn say rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.