Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mêler


[mêler]
ngoại động từ
trộn, trộn lẫn, pha trộn
Mêler de l'eau avec du vin
trộn nước với rượu
Mêler les cartes
trộn bài
làm rối, xáo trộn
Mêler les cheveux
làm rối tóc
Il a mêlé tous mes papiers
hắn đã xáo trộn tất cả giấy tờ của tôi
hoà hợp, kết hợp
Mêler l'agréable à l'utile
hoà hợp cái thích thú với có ích
lôi kéo vào
Mêler quelqu'un dans une affaire
lôi kéo ai vào một việc gì
phản nghĩa Démêler, dissocier, isoler, séparer, discerner. Classer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.