|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mêlée
| [mêlée] | | tính từ giống cái | | | xem mêlé | | danh từ giống cái | | | (thể thao) sự tụ nhau giành bóng (bóng bầu dục) | | | cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả | | | cuộc tranh cãi | | | Se jeter dans la mêlée | | lao vào cuộc tranh cãi | | | mớ lộn xộn, chỗ nhốn nháo |
|
|
|
|