|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métropolitain
| [métropolitain] | | tính từ | | | Chemin de fer métropolitain | | đường xe điện ngầm | | | Eglise métropolitaine | | nhà thờ có tổng giám mục | | | Territoire métropolitain | | lãnh thổ chính quốc | | danh từ giống đực | | | xe điện ngầm | | | tổng giám mục |
|
|
|
|