Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métrage


[métrage]
danh từ giống đực
sự đo (bằng) mét
số (đo bằng) mét
court métrage
bộ phim ngắn (khoảng 300 - 600 mét)
long métrage
bộ phim dài (trên 2500 mét)
moyen métrage
bộ phim trung bình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.