|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métamorphoser
| [métamorphoser] | | ngoại động từ | | | biến hoá, biến đổi, đổi khác | | | Mercure métamorphosa Argus en paon | | thần Méc-cua biến hoá ác-gút thành con công | | | Les honneurs l'ont métamorphosé | | danh vọng đã làm cho anh ta đổi khác |
|
|
|
|