Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métamorphoser


[métamorphoser]
ngoại động từ
biến hoá, biến đổi, đổi khác
Mercure métamorphosa Argus en paon
thần Méc-cua biến hoá ác-gút thành con công
Les honneurs l'ont métamorphosé
danh vọng đã làm cho anh ta đổi khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.