|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méridional
| [méridional] | | tính từ | | | (thuộc) miền Nam | | | Accent méridional | | giọng miền Nam | | | ở phương nam | | | La pointe la plus méridionale de l'Afrique | | mũi tận cùng phương nam của châu Phi | | phản nghĩa Septentrional | | danh từ | | | người miền Nam nước Pháp |
|
|
|
|