Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méridional


[méridional]
tính từ
(thuộc) miền Nam
Accent méridional
giọng miền Nam
ở phương nam
La pointe la plus méridionale de l'Afrique
mũi tận cùng phương nam của châu Phi
phản nghĩa Septentrional
danh từ
người miền Nam nước Pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.