Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méridien


[méridien]
tính từ
(văn học) (thuộc) phương nam
Exposition méridienne
sự hướng về phương nam
(văn học) (thuộc) buổi trưa
Fleur méridienne
hoa nở buổi trưa
(thuộc) kinh tuyến
danh từ giống đực
(thiên văn) địa chất, địa lý; toán học) đường kinh, kinh tuyến
Méridien céleste
kinh tuyến bầu trời
Méridien magnétique
kinh tuyến từ
danh từ giống cái
giấc ngủ trưa
ghế dài lưng chếch
(thiên văn) đường chính ngọ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.