Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ménisque


[ménisque]
danh từ giống đực
(vật lý học) thấu kính lồi lõm
mặt khum (của chất nước trong một ống nhỏ)
đồ trang sức hình lưỡi liềm
(giải phẫu) sụn chêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.