Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ménisque


[ménisque]
danh từ giống đực
(vật lý học) thấu kính lồi lõm
mặt khum (của chất nước trong một ống nhỏ)
đồ trang sức hình lưỡi liềm
(giải phẫu) sụn chêm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.