Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ménager


[ménager]
ngoại động từ
tiết kiệm
Ménager sa bourse
tiết kiệm tiền bạc của mình
Ménager ses forces
tiết kiệm sức lực
Ménager son temps
tiết kiệm thời gian
giữ gìn; gượng nhẹ
Ménager sa santé
giữ gìn sức khoẻ
sắp đặt, thu xếp
Ménager une entrevue
sắp đặt một cuộc hội kiến
Il cherche à nous ménager un tête-à-tête
anh ta tìm cách sắp đặt cho chúng tôi một cuộc giáp mặt
dành cho
Ménager une surprise à quelqu'un
dành cho ai một sự bất ngờ
nể nang, đối xử khéo léo
Ménager les personnes âgées
nể nang người có tuổi
ménager la chèvre et le chou
làm vui lòng cả hai bên
ménager les oreilles de quelqu'un
tránh nói những điều chướng tai đối với ai
ménager le temps
không lãng phí thì giờ
ménager l'occasion
sắp xếp để có dịp
ménager ses expressions
nói thận trọng
ménager ses paroles
ít nói
ménager ses pas
không chạy chọt vô ích
n'avoir rien à ménager
chẳng cần giữ gìn gì
qui veut voyager loin ménage sa monture
muốn đi xa phải giữ gìn sức ngựa
muốn làm việc lâu dài không nên dốc hết sức một lúc
phản nghĩa Dépenser, gaspiller; exposer, fatiguer; accabler, malmener
tính từ
nội trợ
Travaux ménagers
công việc nội trợ
tiết kiệm
eaux ménagères
nước rác
enseignement ménager
sự dạy nữ công
danh từ giống đực
người quản lý (tài sản)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.