Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ménagement


[ménagement]
danh từ giống đực
sự nể nang, sự đối xử khéo léo
Annoncer une pénible nouvelle avec des ménagements
báo tin đau buồn một cách khéo léo
Traiter qqn sans ménagement
đối xử với ai không hề nể nang
phản nghĩa Brusquerie, brutalité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.