Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mélange


[mélange]
danh từ giống đực
sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp
Opérer un mélange
pha trộn
Mélange de races
sự pha trộn nòi
Mélange de courage et de faiblesse
(nghĩa bóng) can đảm trộn lẫn yếu hèn
phản nghĩa Discrimination, séparation
(chất) hỗn hợp
Analyse d'un mélange
sự phân tích một hỗn hợp
(số nhiều) sách tạp văn; tạp văn kỉ niệm
sans mélange
không pha trộn, hoàn toàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.