Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médullaire


[médullaire]
tính từ
(thuộc) tuỷ
Substance médullaire
(giải phẫu) chất tuỷ
Rayon médullaire
(thực vật học) tia tuỷ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.