Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médical


[médical]
tính từ
xem médecine 1
Ouvrage médical
sách y học
Etudes médicales
sự nghiên cứu y học
Science médicale
y học
Corps médical
giới y học
Certificat médical
giấy chứng nhận sức khoẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.