|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médiateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [médiateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm trung gian hoà giải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commission médiatrice | | ban trung gian hoà giải | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm trung gian hoà giải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être médiateur entre deux pays | | là người trung gian hoà giải của hai nước | | ![](img/dict/809C2811.png) | médiateur chimique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học, sinh lý học) chất hoá học trung gian |
|
|
|
|