Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médiat


[médiat]
tính từ
gián tiếp
Cause médiate
nguuyên nhân gián tiếp
Auscultation médiate
sự nghe bệnh gián tiếp (bằng ống nghe)
phản nghĩa Direct; immédiat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.