|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médecine
| [médecine] | | danh từ giống cái | | | y học, y khoa | | | Médecine sociale | | y học xã hội | | | Médecine sportive | | y học thể dục | | | Faculté de médecine | | khoa y | | | Médecine légale | | pháp y | | | Faire des études de médecine | | nghiên cứu y khoa | | | Docteur en médecine | | bác sĩ y khoa | | | Etudiant en médecine | | sinh viên y khoa | | | thuốc, vị thuốc | | | Prendre une médecine | | uống một viên thuốc | | | nghề y, nghề thuốc | | | Pratiquer la médecine | | hành nghề y | | | médecine vétérinaire | | | thú y |
|
|
|
|