Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médaille


[médaille]
danh từ giống cái
huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mề đay
Médaille de la Résistance
huy chương kháng chiến
Décerner à qqn la médaille du travail
trao tặng huy chương lao động cho ai
Obtenir une médaille d'or aux compétitions
thi đấu đoạt huy chương vàng
ảnh tượng (đeo ở cổ)
Médaille de la Vierge
ảnh tượng Đức Mẹ
phù hiệu, huy hiệu (chỉ một số nghề nghiệp)
(thực vật học) cây cải âm
le revers de la médaille
mặt trái của sự việc
toute médaille a son revers
việc gì cũng có mặt trái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.