Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médaillé


[médaillé]
tính từ
được thưởng huy chương
Un soldat médaillé
một chiến sĩ được huy chương
danh từ
người được thưởng huy chương
Un médaillé du travail
người được thưởng huy chương lao động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.