Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mécontenter


[mécontenter]
ngoại động từ
làm không vừa lòng, gây bất bình, gây bất mãn
Elève qui mécontente ses maîtres
học trò làm thầy cô không vừa lòng
Une mesure qui mécontente tout le monde
một biện pháp làm mọi người bất bình
phản nghĩa Contenter, plaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.