|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mécaniser
| [mécaniser] | | ngoại động từ | | | cơ khí hoá | | | Mécaniser la production | | cơ khí hoá sản xuất | | | (từ cũ, nghĩa cũ) biến thành cái máy | | | Le travail à la chaîne mécanise l'ouvrier | | lao động dây chuyền biến người công nhân thành cái máy |
|
|
|
|