Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mâchonner


[mâchonner]
ngoại động từ
nhai chậm rãi, gặm
Mâchonner ses aliments
nhai chậm rãi thức ăn
Mâchonner son crayon
gặm bút chì
(nghĩa bóng) lẩm bẩm
Mâchonner des injures
lẩm bẩm chửi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.