|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lutter
![](img/dict/02C013DD.png) | [lutter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh) vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đấu tranh, chống chọi; chiến đấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutter contre la maladie | | đấu tranh chống bệnh tật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutter pour l'indépendance | | đấu tranh giành độc lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutter contre la tempête | | chống chọi với cơn bão | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutter contre les invasions étrangères | | chiến đấu chống ngoại xâm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ganh đua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutter de vitesse | | ganh đua về tốc độ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phủ cái (cừu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abandonner. |
|
|
|
|