|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lutte
![](img/dict/02C013DD.png) | [lutte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc (đánh) vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutte libre | | vật tự do | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đấu tranh, cuộc đấu tranh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutte des classes | | đấu tranh giai cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Luttes politiques, religieuses | | đấu tranh chính trị, tôn giáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lấy đực (cho cừu cái) | | ![](img/dict/809C2811.png) | de haute lutte | | ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) (de vive lutte) dùng lực dùng quyền | | ![](img/dict/809C2811.png) | être en lutte contre | | ![](img/dict/633CF640.png) | đấu tranh chống lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | lutte pour la vie | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học; sinh lý học) sự đấu tranh sinh tồn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accord, paix. |
|
|
|
|