![](img/dict/02C013DD.png) | [lune] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt trăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le disque de la lune |
| vừng trăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le clair de la lune |
| sáng trăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nuit sans lune |
| đêm không trăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Atterrir sur la lune |
| hạ cánh xuống mặt trăng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mặt vành trăng, mặt tròn trịa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) tháng âm lịch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) vệ tinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les lunes de Saturne |
| các vệ tinh của sao thổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aboyer à la lune |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sủa trăng, sủa vu vơ (chó) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm om sòm vô ích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | con comme la lune |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngu như bò; rất ngu xuẩn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | demander la lune |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đòi trăng dưới nước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans la bonne lune |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lơ đãng ở trên mây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans la lune |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mơ mộng hão huyền, như ở trên mây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans sa bonne lune |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) vui tính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans sa mauvaise lune |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) cáu gắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire un trou à la lune |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) trốn nợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire voir (montrer) la lune en plein midi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bịp, lừa bịp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lune d'eau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) cây súng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lune de mer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (động vật học) cá đầu, cá trăng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lune de miel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuần trăng mật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | promettre la lune |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hứa hươu hứa vượn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber de la lune |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỡ ngỡ (như rơi từ mặt trăng xuống) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vieilles lunes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thuở xưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vouloir prendre la lune avec les dents |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mò trăng đáy nước |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) cá đầu; cá trăng |