|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lunaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [lunaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem lune | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le disque lunaire | | vừng trăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage lunaire | | mặt tròn như vành trăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paysage lunaire | | cảnh như trên cung trăng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) mơ mộng viễn vông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cœur lunaire | | lòng mơ mộng viễn vông | | ![](img/dict/809C2811.png) | année lunaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | năm âm lịch |
|
|
|
|