|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
logique
| [logique] | | danh từ giống cái | | | lô-gích học | | | sách lô-gích | | | La "Logique " d'Aristote | | sách lô-gích của A-ri-xtốt | | | lô-gích | | | Cet ouvrage manque de logique | | tác phẩm này thiếu lô-gích | | | La logique des sentiments | | lô-gích của tình cảm | | phản nghĩa Désordre, illogisme, inconséquence. | | tính từ | | | lô-gích | | | Conclusion logique | | kết luận lô-gích | | | Esprit logique | | đầu óc lô-gích | | | analyse logique | | | (ngôn ngữ học) xem analyse | | phản nghĩa Absurde, illogique; contradictoire, déraisonnable, incohérent. |
|
|
|
|