|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
localiser
| [localiser] | | ngoại động từ | | | định chỗ, định vị | | | Localiser une sensation | | định chỗ một cảm giác | | | Localiser la cause d'une maladie | | xác định nguyên nhân của căn bệnh | | | khoanh lại, khu trú | | | Localiser une épidémie | | khoanh một bệnh dịch lại | | phản nghĩa Etendre, généraliser. |
|
|
|
|