Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
localiser


[localiser]
ngoại động từ
định chỗ, định vị
Localiser une sensation
định chỗ một cảm giác
Localiser la cause d'une maladie
xác định nguyên nhân của căn bệnh
khoanh lại, khu trú
Localiser une épidémie
khoanh một bệnh dịch lại
phản nghĩa Etendre, généraliser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.