|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
livrée
| [livrée] | | danh từ giống cái | | | chế phục (quần áo kiểu riêng của những người hầu trong một gia đình lớn, hoặc người làm cho một hãng) | | | (văn học) dấu hiệu biểu hiện; dấu ấn; bộ áo | | | La livrée de la misère | | dấu ấn của nghèo khổ | | | La livrée verte du printemps | | bộ áo xanh của mùa xuân | | | (săn bắn, động vật học) bộ lông (của thú hoặc chim khi có những nét đặc trưng nào đó) |
|
|
|
|