|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
littéralement
| [littéralement] | | phó từ | | | đúng từng chữ | | | Copier un texte littéralement | | chép một văn bản đúng từng chữ | | | Traduire littéralement | | dịch đúng từng chữ | | | (thân mật) hoàn toàn | | | Il est littéralement stupéfait | | nó hoàn toàn kinh ngạc |
|
|
|
|