Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
litron


[litron]
danh từ giống đực
(thông tục) lít rượu nho
(khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) thưng (bằng một phần mười sáu của đấu, khoảng 0, 813 lít)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.