Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lithogène


[lithogène]
tính từ
(địa chất, địa lý) sinh đá
rắn lại như đá
Ciment lithogène
xi-măng rắn lại như đá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.