|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
liste
| [liste] | | danh từ giống cái | | | danh sách, mục lục | | | Liste électorale | | danh sách cử tri | | | Faire une liste | | lập danh sách | | | (tin học) như listing | | | grossir la liste de | | | nhập với đám người... | | | liste civile | | | phụ cấp hàng năm của quốc trưởng | | | liste des mets | | | bảng thực đơn | | | liste noire | | | sổ đen | | | liste rouge | | | danh sách những người thuê bao điện thoại không có ghi trên niên giám và số điện thoại của họ được bảo mật | | | liste de mariage | | | danh sách các quà tặng do hai người sắp thành hôn lựa chọn trước để cho họ hàng và bạn bè có thể chọn làm quà cưới cho họ nhân ngày làm đám cưới của hai người này | | danh từ giống cái | | | dải lông trắng ở mặt (ngựa) |
|
|
|
|