|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
liquidité
| [liquidité] | | danh từ giống cái | | | tính lỏng | | | La liquidité du sang | | tính lỏng của máu | | | (kinh tế) khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được | | phản nghĩa Consistance. Immobilisation. Investissement, placement. |
|
|
|
|