|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limité
| [limité] | | tính từ | | | có hạn, hạn chế | | | Congé limité | | phép nghỉ có hạn | | | Pouvoir limité | | quyền hành hạn chế | | | Vitesse limitée à 60 km /heure | | vận tốc hạn chế ở mức 60 km/h | | | société à responsabilité limitée | | | công ty trách nhiệm hữu hạn | | phản nghĩa Illimité, infini. |
|
|
|
|