|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lieue
![](img/dict/02C013DD.png) | [lieue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dặm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lieue kilométrique | | dặm đường bộ (4 km) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lieue marine | | dặm biển, hải lý (hơn 5, 5 km) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng xa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se tenir à une lieue de quelqu'un | | đứng xa ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'étais à cent lieues de supposer cela | | không đời nào tôi lại cho là thế |
|
|
|
|