Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libératoire


[libératoire]
tính từ
(luật, (kinh tế)) giải phóng, giải thoát
Pouvoir libératoire de l'argent sous le régime capitaliste
năng lực giải thoát của đồng tiền dưới chế độ tư bản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.