|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libérateur
| [libérateur] | | tính từ | | | giải phóng | | | Guerre libératrice | | chiến tranh giải phóng | | danh từ giống đực | | | người giải phóng | | | Les libérateurs du territoire | | những người giải phóng lãnh thổ | | | le Libérateur | | | (tôn giáo) Chúa cứu thế | | phản nghĩa Oppresseur, tyran. |
|
|
|
|