|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libéralité
| [libéralité] | | danh từ giống cái | | | (văn học) quà hậu | | | Faire une libéralité à qqn | | biếu ai món quà hậu hĩ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào phóng | | | La libéralité envers un ami | | sự hào phóng đối với người bạn | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như libéralisme 2 | | phản nghĩa Avarice. |
|
|
|
|