|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libéralisme
| [libéralisme] | | danh từ giống đực | | | chủ nghĩa tự do về kinh tế | | | sự rộng rãi | | | Faire preuve de libéralisme dans ses opinions | | tỏ ra rộng rãi về quan điểm | | phản nghĩa Absolutisme, despotisme, dirigisme, étatisme, socialisme. |
|
|
|
|