Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libéralisme


[libéralisme]
danh từ giống đực
chủ nghĩa tự do về kinh tế
sự rộng rãi
Faire preuve de libéralisme dans ses opinions
tỏ ra rộng rãi về quan điểm
phản nghĩa Absolutisme, despotisme, dirigisme, étatisme, socialisme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.