Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laxité


[laxité]
danh từ giống cái
sự chùng, sự giãn
Laxité d'une corde
sự chùng dây
Laxité d'un tissu
sự giãn vải
(y học) sự nhão
phản nghĩa Tension.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.