Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lasser


[lasser]
ngoại động từ
làm chán ngấy
Lasser son auditoire
làm cho cử toạ chán ngấy
làm nản
Lasser la patience de quelqu'un
làm nản lòng nhẫn nại của ai
(từ cũ; nghĩa cũ) làm mệt mỏi
tout passe, tout lasse, tout casse
(nghĩa bóng) mọi chuyện đều phải có một kết cục
Phản nghĩa Délasser; amuser, animer, encourager, stimuler.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.