|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lasser
| [lasser] | | ngoại động từ | | | làm chán ngấy | | | Lasser son auditoire | | làm cho cử toạ chán ngấy | | | làm nản | | | Lasser la patience de quelqu'un | | làm nản lòng nhẫn nại của ai | | | (từ cũ; nghĩa cũ) làm mệt mỏi | | | tout passe, tout lasse, tout casse | | | (nghĩa bóng) mọi chuyện đều phải có một kết cục | | Phản nghĩa Délasser; amuser, animer, encourager, stimuler. |
|
|
|
|